Danh sách thủ tục hành chính (103)
| Code | Name | Implementing agency | Field |
|---|---|---|---|
| 1.009447.000.00.00.H42 | Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa | - | |
| 1.009444.000.00.00.H42 | Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa | - | |
| 1.014193.H42 | Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế | - | |
|
|
|||